Bạn từng khóc ròng vì 7 cách trong tiếng Ba Lan?
Đừng lo! Hôm nay chúng ta sẽ cùng theo dõi một chuyện tình hài hước giữa anh Piotr và các cách ngữ pháp, để hiểu xem ai là “chính thất”, ai là “trà xanh”, và làm sao sống hòa bình với cả 7 nàng!
☝️ CÁCH 1 – Mianownik (Ai? Cái gì?)
Piotr là một chàng trai.
✨ To jest Piotr. – Đây là Piotr.
✨ Piotr ma kot. – Piotr có một con mèo.
Cách 1 là chủ ngữ của câu – là nhân vật chính trong mọi cuộc tình.
✌️ CÁCH 2 – Dopełniacz (Của ai? Của cái gì?)
Một ngày nọ, Piotr không thấy cái đuôi của mèo.
😢 Nie ma ogona kota. – Không có đuôi của mèo.
Cách 2 là người giữ “của cải” – dùng để chỉ sự sở hữu, phủ định, hoặc sau các con số.
🤟 CÁCH 3 – Celownik (Cho ai? Vì ai?)
Piotr cho mèo sữa và kể với mẹ.
🍼 Daje mleko kotu. – Cho sữa cho mèo.
👩👦 Mówi mamie. – Nói với mẹ.
Cách 3 chuyên xuất hiện khi bạn “cho ai đó cái gì” – rất biết quan tâm chăm sóc!
✋ CÁCH 4 – Biernik (Thấy ai? Thấy cái gì?)
Piotr thấy ông hàng xóm cầm cái đuôi.
👀 Widzę ogon. – Tôi thấy cái đuôi.
😡 Widzę sąsiada. – Tôi thấy ông hàng xóm.
Cách 4 là người… "bị nhìn thấy" – rất nổi bật, luôn đi với các động từ hành động như "thấy, yêu, thích..."
🛠️ CÁCH 5 – Narzędnik (Với ai? Bằng gì?)
Piotr dọa ông hàng xóm bằng… cái muỗng.
🍴 Grozi łyżką. – Dọa bằng muỗng.
🤝 Rozmawia z sąsiadem. – Nói chuyện với hàng xóm.
Cách 5 là chuyên gia "công cụ & đồng hành" – đi với z (với) và nói về nghề nghiệp, phương tiện.
🏠 CÁCH 6 – Miejscownik (Ở đâu? Về cái gì?)
Sau một hồi, Piotr thấy mèo… trong tủ lạnh!
❄️ W lodówce, obok sera. – Trong tủ lạnh, cạnh miếng phô mai.
Cách 6 là người “biết mọi địa điểm” – luôn đi với w, na, o… để chỉ nơi chốn và chủ đề.
🗣️ CÁCH 7 – Wołacz (Gọi ai đó ơi!)
Cuối cùng, Piotr hét lên:
😱 Mleku! Co ty robisz w lodówce?! – Mleko ơi! Mày làm gì trong tủ lạnh thế?!
Cách 7 là người nhiều cảm xúc nhất – chuyên để gọi ai đó, thân thương hoặc... bực mình!
🎉 TỔNG KẾT NHANH:
Cách | Tên gọi | Câu hỏi | Công dụng chính |
---|---|---|---|
1 | Mianownik | Kto? Co? | Chủ ngữ |
2 | Dopełniacz | Kogo? Czego? | Sở hữu, phủ định |
3 | Celownik | Komu? Czemu? | Cho ai đó |
4 | Biernik | Kogo? Co? | Tân ngữ trực tiếp |
5 | Narzędnik | Z kim? Z czym? | Với ai? Bằng gì? |
6 | Miejscownik | Gdzie? O kim? | Ở đâu? Về ai? |
7 | Wołacz | — | Gọi ai đó |
❤️ Học tiếng Ba Lan không hề khô khan… nếu bạn học bằng cảm xúc và trí tưởng tượng!
Bạn có thể tạo ra các nhân vật riêng, viết truyện, vẽ tranh – hay đơn giản là nhớ anh Piotr và con mèo Mleko.
Przygoda Piotra i Dziwnego Kota
(Cuộc phiêu lưu của Piotr và con mèo kỳ lạ)
Mianownik (C1):
To jest Piotr. Ma kota o imieniu Mleko.
Đây là Piotr. Anh ấy có một con mèo tên là Mleko (Sữa).
Dopełniacz (C2):
Piotr nie ma czasu, bo cały dzień szuka ogona kota!
Piotr không có thời gian, vì cả ngày anh ta đi tìm đuôi của mèo!
Celownik (C3):
Daje kotu mleko i mówi mamie, że kot zniknął.
Anh ấy cho mèo uống sữa và nói với mẹ, rằng con mèo đã biến mất.
Biernik (C4):
Widzi sąsiada, który trzyma ogon i śmieje się.
Anh nhìn thấy người hàng xóm, người đang cầm cái đuôi và cười.
Narzędnik (C5):
Rozmawia z sąsiadem i grozi łyżką.
Anh nói chuyện với hàng xóm và dọa bằng muỗng.
Miejscownik (C6):
W końcu znajduje kota w lodówce obok sera.
Cuối cùng, anh tìm thấy con mèo trong tủ lạnh, cạnh miếng phô mai.
Wołacz (C7):
Mleku! Co ty robisz w lodówce?!
Mleko ơi! Mày làm gì trong tủ lạnh thế?!
Bạn muốn học thêm? Để lại thông tin nhé!
- Học thêm nhiều bài như thế này
- Nhận tài liệu học tiếng Ba Lan hàng tuần
- Tìm hiểu về các khóa học phù hợp với trình độ và mục tiêu của bạn
👉 Hãy điền thông tin vào form dưới đây – chúng mình sẽ liên hệ và tư vấn chi tiết cho bạn!
Đừng ngại – bạn chỉ cần để lại tên và email. Đội ngũ tư vấn sẽ liên hệ rất nhanh và hỗ trợ bạn chọn được lộ trình học phù hợp nhất.
Nhận xét
Đăng nhận xét